quay phim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quay phim+ verb
- to film, to record
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quay phim"
- Những từ có chứa "quay phim" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
film reel location cinematograph slow-motion movie short subject news-camera-man sound effects sound man more...
Lượt xem: 955